100 câu hỏi đáp thi Quốc tịch Mỹ 2019
100 CÂU THI QUỐC TỊCH MỸ
(100 câu hỏi thi quốc tịch về công dân (Lịch Sử và Tổ Chức Công Quyền) có phần dịch tiếng Việt)
.PRINCIPLES OF AMERICAN DEMOCRACY - NGUYÊN TÁC CỦA NỀN DÂN CHỦ HOA KỲ
.
1. What is the supreme law of the land? - Luật tối cao của đất nước là gì?
the Constitution - Hiến Pháp
.
2. What does the Constitution do? - Hiến Pháp thực thi điều gi?
sets up the government - thiết lập chính phủ
defines the government - định rõ chính phủ
protects basic rights of Americans - bảo vệ các quyền cơ bản của người dân Hoa Kỳ
.
3. The idea of self-government is in the first three words of the Constitution. What are these words?
Ý niệm của việc tự trị nằm trong ba chữ đầu của Hiến Pháp. Các chữ đó là gì?
Chúng ta [người] Dân
.
4. What is an amendment? - Tu chính án là gì?
a change (to the Constitution) - một sự thay đổi (trong Hiến Pháp)
an addition (to the Constitution) - một sự thêm (vào Hiến Pháp)
.
5. What do we call the first ten amendments to the Constitution?
Chúng ta gọi 10 tu chánh án đầu tiên của Hiến Pháp là gì?
the Bill of Rights - Bàn Tuyên Ngôn Nhân Quyền
.
6. What is one right or freedom from the First Amendment?*
Một quyền hoặc tự do từ Tu Chính Án thứ nhất là gì?*
speech - ngôn luận
religion - tôn giáo
assembly - hội họp
press - báo chí
petition the government - thỉnh nguyện chính phủ
.
7. How many amendments does the Constitution have?
Hiến Pháp có bao nhiêu tu chánh án?
twenty-seven (27) - hai mươi bảy (27)
.
8. What did the Declaration of Independence do?
Bản Tuyên Ngôn Độc Lập có ý nghĩa gì?
announced our independence (from Great Britain)
Tuyên bố độc lập (khỏi Anh Quốc)
declared our independence (from Great Britain)
Công bố độc lập (khỏi Anh Quốc)
said that the United States is free (from Great Britain)
cho biết Hoa Kỳ đã tự do (khỏi Anh Quốc)
.
9. What are two rights in the Declaration of Independence?
Kể ra Hai quyền trong bản Bản Tuyên Ngôn Độc Lập?
life - quyền sống
liberty - quyền tự do
pursuit of happiness - quyền theo đuổi hạnh phúc
.
10. What is freedom of religion? - Tự do tôn giáo là gì?
You can practice any religion, or not practice a religion.
Quý vị có thể theo bất cứ tôn giáo nào, hoặc không theo tôn giáo nào.
.
11. What is the economic system in the United States?* - Hệ thống kinh tế của Hoa Kỳ là gì?*
capitalist economy - kinh tế tư bản
market economy - kinh tế thị trường
.
12. What is the “rule of law”? - “Thượng tôn luật pháp” là gì?
Everyone must follow the law. - Mọi người đều phải tuân theo luật pháp.
Leaders must obey the law. - Các người lãnh đạo đều phải tuân theo luật pháp.
Government must obey the law. - Chính quyền phải tuân theo luật pháp.
No one is above the law. - Không ai được vượt qua pháp luật cả.
.
SYSTEM OF GOVERNMENT - HỆ THỐNG CHÍNH QUYỀN
13. Name one branch or part of the government.* - Cho biết một ngành hay phần của chính phủ.*
Congress - Quốc Hội
legislative - lập pháp
President - Tổng Thống
executive - hành pháp
the courts - các tòa án
judicial - tư pháp
.
14. What stops one branch of government from becoming too powerful?
Điều gì ngăn chặn một ngành công quyền trở nên quá nhiều quyền lực?
checks and balances - kiểm soát lẫn nhau
separation of powers - phân quyền
.
15. Who is in charge of the executive branch? - Ai phụ trách hành pháp?
the President - Tổng Thống
16. Who makes federal laws? - Ai lập ra luật liên bang?
Congress - Quốc Hội
Senate and House (of Representatives) - Thượng và Hạ Nghị Viện
(U.S. or national) legislature - Cơ quan Lập Pháp (của Liên Bang hay Quốc Gia)
.
17. What are the two parts of the U.S. Congress?* - Hai phần của Quốc Hội Hoa Kỳ là gì?*
the Senate and House (of Representatives) - Thượng và Hạ Nghị Viện
.
18. How many U.S. Senators are there? - Có bao nhiêu Thượng Nghị Sĩ Liên Bang?
one hundred (100) - một trăm (100)
.
19. We elect a U.S. Senator for how many years?
Chúng ta bầu Thượng Nghị Sĩ cho bao nhiêu năm?
six (6) - sáu (6)
.
20. Who is one of your state’s U.S. Senators now?*
Hiện nay ai là một trong những Thượng Nghị Sĩ Liên Bang của bạn?*
Answers will vary. [District of Columbia residents and residents of U.S. territories should answer that D.C. (or the territory where the applicant lives) has no U.S. Senators.]
Câu trả lời thay đổi tùy tiểu bang. [Cư dân ở thủ đô Washington, D.C. và cư dân ở các lãnh thổ Hoa Kỳ trả lời là DC hoặc lãnh thổ mình ở không có thượng-nghị-sĩ.]
.
21. The House of Representatives has how many voting members?
Hạ Nghị Viện có bao nhiêu dân biểu?
four hundred thirty-five (435) - bốn trăm ba mươi lăm (435)
.
22. We elect a U.S. Representative for how many years?
Chúng ta bầu dân biểu cho mấy năm?
two (2) - hai năm (2)
.
23. Name your U.S. Representative. - Cho biết tên vị dân biểu của bạn.
Answers will vary. [Residents of territories with nonvoting Delegates or Resident Commissioners may provide the name of that Delegate or Commissioner. Also acceptable is any statement that the territory has no (voting) Representatives in Congress.]
Câu trả lời sẽ thay đổi tùy nơi. [Cư dân ở các nơi có Đại Biểu “không có quyền biểu quyết” hoặc Đại Biểu Thường Trú có thể nói tên người đó. Cũng có thể trả lời là vùng đó không có đại diện có quyền biểu quyết tại Quốc Hội.]
.
24. Who does a U.S. Senator represent? - Thượng nghị sĩ đại diện ai?
all people of the state - Tất cả người dân trong tiểu bang
.
25. Why do some states have more Representatives than other states?
Tại sao có những tiểu bang có nhiều đại biểu hơn các tiểu bang khác?
(because of) the state’s population - (Vì) dân số tiểu bang đó
(because) they have more people - (Vì) tiểu bang đó đông dân hơn
(because) some states have more people - (Vì) một số tiểu bang đông dân hơn tiểu bang khác
.
26. We elect a President for how many years?
Nhiệm kỳ Tổng Thống là mấy năm?
four (4) - Bốn (4) năm
.
27. In what month do we vote for President?*
Bầu Tổng Thống vào tháng nào?*
November - Tháng Mười Một
.
28. What is the name of the President of the United States now?*
Hiện nay tên Tổng Thống Hoa Kỳ là gì?*
Donald J. Trump
.
29. What is the name of the Vice President of the United States now?
Hiện nay tên Phó Tổng Thống Hoa Kỳ là gì?
Michael R. Pence
Mike Pence
Pence
.
30. If the President can no longer serve, who becomes President?
Nếu Tổng Thống không thể làm việc được nữa, ai sẽ thay thế làm Tổng Thống?
the Vice President - Phó Tổng Thống
.
31. If both the President and the Vice President can no longer serve, who becomes President?
Nếu cả Tổng Thống và Phó Tổng Thống không thể làm việc được nữa, ai sẽ thay thế?
the Speaker of the House - Chủ Tịch Hạ Nghị Viện
.
32. Who is the Commander in Chief of the military?
Ai là Tổng Tư Lệnh quân đội?
the President - Tổng Thống
.
33. Who signs bills to become laws?
Ai sẽ ký dự thảo luật thành luật?
the President - Tổng Thống
.
34. Who vetoes bills? - Ai có quyền phủ quyết các dự luật?
the President - Tổng Thống
.
35. What does the President’s Cabinet do? - Nội các của Tổng Thống làm gì?
advises the President - Cố vấn cho Tổng Thống
.
36. What are two Cabinet-level positions?
Kể ra Hai chức vụ trong hàng nội các.
Secretary of Agriculture - Bộ Trưởng Nông Nghiệp
Secretary of Commerce - Bộ Trưởng Thương Mại
Secretary of Defense - Bộ Trưởng Quốc Phòng
Secretary of Education - Bộ Trưởng Giáo Dục
Secretary of Energy - Bộ Trưởng Năng Lượng
Secretary of Health and Human Services - Bộ Trưởng Y Tế và Phục Vụ Nhân Sinh
Secretary of Homeland Security - Bộ Trưởng Nội An
Secretary of Housing and Urban Development - Bộ Trưởng Gia Cư và Phát Triển Đô Thị
Secretary of the Interior - Bộ Trưởng Nội Vụ
Secretary of Labor - Bộ Trưởng Lao Động
Secretary of State - Bộ Trưởng Ngoại Giao
Secretary of Transportation - Bộ Trưởng Giao Thông
Secretary of the Treasury - Bộ Trưởng Ngân Khố hay Tài Chính
Secretary of Veterans Affairs - Bộ Trưởng Cựu Chiến Binh
Attorney General - Bộ Trưởng Tư Pháp
Vice President - Phó Tổng Thống
.
37. What does the judicial branch do? - Ngành tư pháp làm gì?
reviews laws - xét duyệt pháp luật
explains laws - giải thích luật pháp Hoa Kỳ
resolves disputes (disagreements) - giải quyết tranh chấp (bất đồng)
decides if a law goes against the Constitution - quyết định xem luật có đi ngược lại hiến pháp không
.
38. What is the highest court in the United States? - Tòa án cao nhất ở Hoa Kỳ là gì?
the Supreme Court - Tối Cao Pháp Viện
.
39. How many justices are on the Supreme Court? - Có bao nhiêu thẩm phán ở Tối Cao Pháp Viện?
nine (9) - Chín (9)
.
40. Who is the Chief Justice of the United States now? - Ai đang là Chủ Tịch Tối Cao Pháp Viện?
John Roberts (John G. Roberts, Jr.)
.
41. Under our Constitution, some powers belong to the federal government. What is one power of the federal government?
Theo Hiến Pháp, chánh phủ liên bang có một số quyền. Một trong các quyền của chánh phủ liên bang là?
to print money - in tiền
to declare war - tuyên chiến
to create an army - lập quân đội
to make treaties - ký các hiệp ước
.
42. Under our Constitution, some powers belong to the states. What is one power of the states?
Theo Hiến Pháp, chánh phủ tiểu bang có một số quyền. Một trong các quyền của chánh phủ tiểu bang là?
provide schooling and education - cung cấp trường học và giáo dục
provide protection (police) - bảo vệ dân chúng (cảnh sát)
provide safety (fire departments) - bảo vệ an toàn (các sở cứu hỏa)
give a driver’s license - cấp bằng lái xe
approve zoning and land use - chấp thuận chia vùng và chấp thuận cách xử dụng đất đai
.
43. Who is the Governor of your state now?
Thống Đốc tiểu bang hiện nay của bạn tên gì?
Answers will vary. [District of Columbia residents should answer that D.C. does not have a Governor.]
Câu trả lời tùy tiểu bang. [Cư dân vùng thủ đô Washington, D.C. phải trả lời là vùng thủ đô DC không có Thống Đốc.]
.
44. What is the capital of your state?* - Thủ phủ của tiểu bang bạn tên gì?*
Answers will vary. [District of Columbia residents should answer that D.C. is not a state and does not have a capital. Residents of U.S. territories should name the capital of the territory.]
Câu trả lời tùy theo tiểu bang. [Cư dân vùng thủ đô Washington, D.C. phải trả lời là vùng DC không phải là một tiểu bang và không có thủ phủ. Cư dân các lãnh thổ hải ngoại của Hoa Kỳ phải cho biết thủ phủ của vùng lãnh thổ hải ngoại này.]
.
45. What are the two major political parties in the United States?*
Hai đảng chính của Hoa Kỳ là gì?*
Democratic and Republican - Dân Chủ và Cộng Hòa
.
46. What is the political party of the President now?
Đảng của Tổng Thống hiện tại là đảng nào?
Republican (Party) - Đảng Cộng Hòa
.
47. What is the name of the Speaker of the House of Representatives now?
Chủ Tịch Hạ Viện hiện thời tên gì?
Paul D. Ryan - (Paul) Ryan
.
.
RIGHTS AND RESPONSIBILITIES - QUYỀN LỢI VÀ TRÁCH NHIỆM
.
48. There are four amendments to the Constitution about who can vote. Describe one of them.
Có bốn tu chính án Hiến Pháp về việc ai có quyền bầu cử. Kể ra Một trong các thứ đó.
Citizens eighteen (18) and older (can vote).
Công dân từ 18 tuổi trở lên (có thể bầu cử).
You don’t have to pay (a poll tax) to vote.
Không phải trả (thuế bầu cử) để được bầu.
Any citizen can vote. (Women and men can vote.)
Bất cứ công dân nào cũng được bầu (phụ nữ và nam giới đều được bầu).
A male citizen of any race (can vote).
Nam giới của bất cứ chủng tộc nào (cũng đều được bầu).
.
49. What is one responsibility that is only for United States citizens?*
Một trong các bổn phận chỉ dành riêng cho công dân Hoa Kỳ là gì?*
serve on a jury - phục vụ trong bồi thẩm đoàn
vote in a federal election - đi bầu trong bầu cử liên bang
.
50. Name one right only for United States citizens.
Cho biết một quyền của riêng công dân Hoa Kỳ.
vote in a federal election - tham gia bầu cử cấp liên bang
run for federal office - ứng cử chức vụ liên bang
.
51. What are two rights of everyone living in the United States?
Cho biết hai quyền của mỗi người sống ở Hoa Kỳ?
freedom of expression - tự do phát biểu ý kiến
freedom of speech - tự do ngôn luận
freedom of assembly - tự do hội họp
freedom to petition the government - tự do thỉnh nguyện chính quyền
freedom of religion - tự do tôn giáo
the right to bear arms - quyền mang vũ khí tự vệ
.
52. What do we show loyalty to when we say the Pledge of Allegiance?
Khi nói Lời Tuyên Thệ Trung Thành (Pledge of Allegiance), chúng ta chứng tỏ sự trung thành với cái gì?
the United States - Hoa Kỳ
the flag - Quốc kỳ
.
53. What is one promise you make when you become a United States citizen?
Khi trở thành công dân Hoa Kỳ, một trong những lời hứa của bạn là gì?
give up loyalty to other countries - từ bỏ sự trung thành với các quốc gia khác
defend the Constitution and laws of the United States - bảo vệ Hiến Pháp và luật lệ Hoa Kỳ
obey the laws of the United States - tuân hành luật pháp của Hoa Kỳ
serve in the U.S. military (if needed) - phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ (nếu cần)
serve (do important work for) the nation (if needed) - phục vụ (công việc quan trọng cho) quốc gia (nếu cần)
be loyal to the United States - trung thành với Hoa Kỳ
.
54. How old do citizens have to be to vote for President?*
Công dân phải bao nhiêu tuổi mới được bầu Tổng Thống?*
eighteen (18) and older - Mười Tám (18) và hơn
.
55. What are two ways that Americans can participate in their democracy?
Có hai cách công dân Hoa Kỳ có thể tham dự vào nền dân chủ là các cách nào?
vote - bầu cử
join a political party - tham gia một đảng phái chính trị
help with a campaign - tham dự vào một cuộc vận động tranh cử
join a civic group - gia nhập đoàn thể công dân
join a community group - gia nhập vào đoàn thể động cộng đồng
give an elected official your opinion on an issue - đóng góp ý kiến về một vấn đề với một vị dân cử
call Senators and Representatives - gọi điện thoại cho thượng nghị sĩ và dân biểu
publicly support or oppose an issue or policy - công khai ủng hộ hoặc phản đối một vấn đề hay chính sách nào đó
run for office - tranh cử
write to a newspaper - góp ý kiến trên một tờ báo
.
56. When is the last day you can send in federal income tax forms?*
Ngày cuối cùng có thể nạp tờ khai thuế cho liên bang là?*
April 15 - 15 Tháng Tư
.
57. When must all men register for the Selective Service?
Khi nào tất cả nam giới phải ghi tên cho Sở Quân Vụ (Selective Service)?
at age eighteen (18) - ở tuổi mười tám (18)
between eighteen (18) and twenty-six (26) - ở giữa tuổi mười tám (18) và hai mươi sáu (26)
.
COLONIAL PERIOD AND INDEPENDENCE - THỜI KỲ THUỘC ĐỊA VÀ ĐỘC LẬP
.
58. What is one reason colonists came to America?
Một trong những lý do khiến người di dân thời thuộc địa tới Mỹ Châu là gì?
freedom - tự do
political liberty - tự do chính trị
religious freedom - tự do tôn giáo
economic opportunity - cơ hội kinh tế
practice their religion - hành xử tôn giáo của mình
escape persecution - tránh sự áp bức
.
59. Who lived in America before the Europeans arrived?
Những ai sống tại Mỹ trước khi người Âu Châu tới?
American Indians - Thổ dân châu Mỹ
Native Americans - Thổ dân Hoa Kỳ
.
60. What group of people was taken to America and sold as slaves?
Nhóm người nào được mang tới Mỹ Châu và bán làm nô lệ?
Africans - người Phi Châu
people from Africa - người từ Phi Châu
.
61. Why did the colonists fight the British?
Tại sao những người thuộc địa chống lại người Anh?
because of high taxes (taxation without representation)
vì thuế má cao (phải đóng thuế mà không có người đại diện)
because the British army stayed in their houses (boarding, quartering)
vì quân đội Anh đồn trú trong nhà của họ (ở trọ, làm trại binh)
because they didn’t have self-government
vì người di dân thời thuộc địa không có chính quyền tự trị
.
62. Who wrote the Declaration of Independence?
Ai viết Bản Tuyên Ngôn Độc Lập?
(Thomas) Jefferson
.
63. When was the Declaration of Independence adopted?
Bản Tuyên Ngôn Độc Lập được thông qua lúc nào?
July 4, 1776 - 4 Tháng Bảy 1776
.
64. There were 13 original states. Name three.
Có 13 tiểu bang nguyên thủy. Cho biết ba tiểu bang.
New Hampshire
Massachusetts
Rhode Island
Connecticut
New York
New Jersey
Pennsylvania
Delaware
Maryland
Virginia
North Carolina
South Carolina
Georgia
.
65. What happened at the Constitutional Convention?
Việc gì xảy ra tại Đại Hội Lập Hiến (Constitutional Convention)?
The Constitution was written. - Soạn thảo Hiến Pháp.
The Founding Fathers wrote the Constitution. - Các nhà lập quốc soạn thảo Hiến Pháp.
.
66. When was the Constitution written?
Hiến Pháp được soạn thảo khi nào?
Năm 1787
.
67. The Federalist Papers supported the passage of the U.S. Constitution. Name one of the writers.
Các bài tham luận gọi là Federalist Papers ủng hộ việc thông qua Hiến Pháp Hoa Kỳ. Kể tên một trong những người viết tham luận.
(James) Madison
(Alexander) Hamilton
(John) Jay
Publius
.
68. What is one thing Benjamin Franklin is famous for?
Một việc gì làm Benjamin Franklin nổi tiếng?
U.S. diplomat - nhà ngoại giao Hoa Kỳ
oldest member of the Constitutional Convention - thành viên già nhất của Đại Hội Lập Hiến
first Postmaster General of the United States - Tổng Giám Đốc Bưu Điện đầu tiên của Hoa Kỳ
writer of “Poor Richard’s Almanac” - tác giả cuốn “Poor Richard’s Almanac”
started the first free libraries - khởi công xây các thư viện miễn phí đầu tiên của Hoa Kỳ
.
69. Who is the “Father of Our Country”?
Ai được gọi là cha đẻ của nước Mỹ?
(George) Washington
.
70. Who was the first President?*
Ai là Tổng Thống đầu tiên?*
(George) Washington
1800s
NHỮNG NĂM 1800
.
71. What territory did the United States buy from France in 1803?
Hoa Kỳ mua địa hạt nào của Pháp vào năm 1803?
the Louisiana Territory
Địa hạt Louisiana
Louisiana
Louisiana
.
72. Name one war fought by the United States in the 1800s.
Tên một trong những cuộc chiến Hoa Kỳ tham chiến những năm 1800.
War of 1812 - Chiến tranh 1812
Mexican-American War - Chiến tranh Hoa Kỳ – Mexico(Mễ)
Civil War - Nội chiến
Spanish-American War - Chiến tranh Hoa Kỳ – Tây Ban Nha
.
73. Name the U.S. war between the North and the South.
Tên gọi của cuộc chiến trên đất Hoa Kỳ giữa miền Bắc và miền Nam là gì.
the Civil War - Nội chiến
the War between the States - Chiến tranh giữa các Tiểu Bang
.
74. Name one problem that led to the Civil War.
Cho biết một vấn đề đưa tới cuộc nội chiến.
slavery - vấn đề nô lệ
economic reasons - các vấn đề kinh tế
states’ rights - quyền lợi của các tiểu bang
.
75. What was one important thing that Abraham Lincoln did?*
Một điều quan trọng mà Abraham Lincoln làm là gì?*
freed the slaves (Emancipation Proclamation) - giải phóng nô lệ (Tuyên Ngôn Giải Phóng)
saved (or preserved) the Union - giải cứu (hoặc bảo tồn) đoàn kết Quốc Gia
led the United States during the Civil War - lãnh đạo Hoa Kỳ trong Cuộc Nội Chiến
.
76. What did the Emancipation Proclamation do?
Tuyên Ngôn Giải Phóng làm gì?
freed the slaves - giải phóng nô lệ
freed slaves in the Confederacy - giải phóng nô lệ thuộc tập hợp (nhóm) các tiểu bang ly khai miền Nam
freed slaves in the Confederate states - giải phóng nô lệ ở các tiểu bang miền Nam
freed slaves in most Southern states - giải phóng nô lệ ở đa số các tiểu bang miền Nam
.
77. What did Susan B. Anthony do? - Bà Susan B. Anthony làm gì?
fought for women’s rights - tranh đấu cho quyền phụ nữ
fought for civil rights - tranh đấu cho dân quyền
.
RECENT AMERICAN HISTORY AND OTHER IMPORTANT HISTORICAL INFORMATION
LỊCH SỬ ĐƯƠNG ĐẠI CỦA HOA KỲ VÀ NHỮNG THÔNG TIN LỊCH SỬ QUAN TRỌNG KHÁC
.
78. Name one war fought by the United States in the 1900s.*
Cho biết một cuộc chiến mà Hoa Kỳ tham dự vào thập niên 1900.*
World War I - Thế Chiến Thứ Nhất
World War II - Thế Chiến Thứ Hai
Korean War - Chiến Tranh Cao Ly (Triều Tiên)
Vietnam War - Chiến Tranh Việt Nam
(Persian) Gulf War - Chiến tranh Vùng Vịnh (Ba Tư)
.
79. Who was President during World War I?
Ai là Tổng Thống trong Thế Chiến Thứ Nhất?
(Woodrow) Wilson
.
80. Who was President during the Great Depression and World War II?
Ai là Tổng Thống trong thời kỳ Khủng Hoảng Kinh Tế và Thế Chiến Thứ Hai?
(Franklin) Roosevelt
.
81. Who did the United States fight in World War II?
Trong Thế Chiến Thứ Hai, Hoa Kỳ chiến đấu chống các nước nào?
Japan, Germany, and Italy - Nhật Bản, Đức và Ý
.
82. Before he was President, Eisenhower was a general. What war was he in?
Trước khi trở thành Tổng Thống, Eisenhower là tướng lãnh. Ông đã chiến đấu trong cuộc chiến nào?
World War II - Thế Chiến Thứ Hai
.
83. During the Cold War, what was the main concern of the United States?
Trong thời kỳ Chiến Tranh Lạnh, quan tâm chính của Hoa Kỳ là gì?
Communism - Chủ Nghĩa Cộng Sản
.
84. What movement tried to end racial discrimination?
Phong trào nào tìm cách chấm dứt sự phân biệt chủng tộc?
civil rights (movement) - (phong trào) dân quyền
85. What did Martin Luther King, Jr. do?* - Martin Luther King, Jr. đã làm gì?*
fought for civil rights - tranh đấu cho dân quyền
worked for equality for all Americans - hoạt động nhằm mang lại bình đẳng cho mọi người Mỹ
.
86. What major event happened on September 11, 2001, in the United States?
Biến cố lớn lao nào xảy ra vào ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại Hoa Kỳ?
Terrorists attacked the United States. - Bọn khủng bố tấn công Hoa Kỳ.
.
87. Name one American Indian tribe in the United States. - Kể tên một bộ lạc da đỏ tại Mỹ.
[USCIS Officers will be supplied with a list of federally recognized American Indian tribes.]
[Phỏng vấn viên USCIS sẽ được cung cấp một danh sách các bộ lạc da đỏ được liên bang công nhận.]
Cherokee
Navajo
Sioux
Chippewa
Choctaw
Pueblo
Apache
Iroquois
Creek
Blackfeet
Seminole
Cheyenne
Arawak
Shawnee
Mohegan
Huron
Oneida
Lakota
Crow
Teton
Hopi
Inuit
.
INTEGRATED CIVICS - TỔNG HỢP VỀ KIẾN THỨC CÔNG DÂN
.
88. Name one of the two longest rivers in the United States.
Cho biết một trong hai con sông dài nhất ở Hoa Kỳ.
Missouri (River)
Mississippi (River)
.
89. What ocean is on the West Coast of the United States? - Biển nào ở bờ biển phía Tây Hoa Kỳ?
Pacific (Ocean) - Thái Bình Dương
.
90. What ocean is on the East Coast of the United States?
Biển nào ở bờ biển phía Đông Hoa Kỳ?
Atlantic (Ocean) - Đại Tây Dương
.
91. Name one U.S. territory. - Cho biết một lãnh thổ hải ngoại của Hoa Kỳ.
Puerto Rico
U.S. Virgin Islands - Quần Đảo Virgin
American Samoa - Đảo Samoa
Northern Mariana Islands - Quần Đảo Bắc Mariana
Guam - Đảo Guam
.
92. Name one state that borders Canada. - Cho biết một trong những tiểu bang ráp ranh Canada.
Maine
New Hampshire
Vermont
New York
Pennsylvania
Ohio
Michigan
Minnesota
North Dakota
Montana
Idaho
Washington
Alaska
.
93. Name one state that borders Mexico. - Cho biết một trong những tiểu bang ráp ranh Mexico.
California
Arizona
New Mexico
Texas
.
94. What is the capital of the United States?*
Thủ đô của Hoa Kỳ tên gì?*
Washington, D.C.
.
95. Where is the Statue of Liberty?*
Tượng Nữ Thần Tự Do ở đâu?*
New York (Harbor) - (Hải Cảng) New York
Liberty Island - Đảo Liberty
[Also acceptable are New Jersey, near New York City, and on the Hudson (River).]
[Cũng chấp nhận nếu trả lời là New Jersey, gần thành phố New York và trên sông Hudson.]
.
96. Why does the flag have 13 stripes? - Tại sao lá cờ Hoa Kỳ có 13 lằn gạch?
because there were 13 original colonies - vì có 13 tiểu bang thuộc địa đầu tiên
because the stripes represent the original colonies - bởi vì các lằn này tượng trưng cho 13 tiểu bang thuộc địa đầu tiên
.
97. Why does the flag have 50 stars?* - Tại sao lá cờ Hoa Kỳ có 50 ngôi sao?*
because there is one star for each state - bởi vì mỗi tiểu bang có một ngôi sao
because each star represents a state - bởi vì mỗi ngôi sao tượng trưng cho một tiểu bang
because there are 50 states - bởi vì có 50 tiểu bang
.
98. What is the name of the national anthem? - Tên bài quốc ca Hoa Kỳ là gì?
The Star-Spangled Banner
.
99. When do we celebrate Independence Day?*
Ngày nào là ngày Lễ Độc Lập?*
July 4 - 4 Tháng Bẩy
.
100. Name two national U.S. holidays.
Cho biết hai ngày lễ quốc gia của Hoa Kỳ.
New Year’s Day - Tết Tây
Martin Luther King, Jr. Day - Ngày Sinh của Martin Luther King, Jr.
Presidents’ Day - Ngày Các Tổng Thống
Memorial Day - Lễ Chiến Sĩ Trận Vong (Memorial Day)
Independence Day - Lễ Độc Lập (Independence Day)
Labor Day - Lễ Lao Động (Labor Day)
Columbus Day - Ngày Tưởng Niệm Columbus
Veterans Day - Ngày Cựu Chiến Binh (Veterans Day)
Thanksgiving - Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving)
Christmas - Lễ Giáng Sinh
Nhận xét
Đăng nhận xét